Có 2 kết quả:
沒落 mò luò ㄇㄛˋ ㄌㄨㄛˋ • 没落 mò luò ㄇㄛˋ ㄌㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to decline
(2) to wane
(2) to wane
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to decline
(2) to wane
(2) to wane
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh